Bảng Giá Dịch Vụ TTYT Càng Long
DVTT | Mã Dịch Vụ | Tên Dịch Vụ | Giá có bảo hiểm_TT13 | Giá không bảo hiểm_TT14 |
84002 | 100 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 573000 |
84002 | 103 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 706000 |
84002 | 104 | Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 719000 |
84002 | 105 | Lấy dị vật hốc mắt | 893000 | 893000 |
84002 | 107 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 40800 |
84002 | 108 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 45300 |
84002 | 11 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
84002 | 110 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 335000 |
84002 | 111 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 32900 |
84002 | 114 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 | 144000 |
84002 | 115 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 | 144000 |
84002 | 116 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 62900 |
84002 | 117 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 158000 |
84002 | 118 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 37300 |
84002 | 119 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 49900 |
84002 | 12 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
84002 | 120 | Hút đờm hầu họng | 11100 | 11100 |
84002 | 121 | Lấy dị vật tai | 62900 | 62900 |
84002 | 124 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32900 | 32900 |
84002 | 126 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 | 259000 |
84002 | 127 | Lấy calci kết mạc | 35200 | 35200 |
84002 | 129 | Rạch áp xe mi | 186000 | 186000 |
84002 | 130 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 259000 |
84002 | 131 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159000 | 159000 |
84002 | 135 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 119000 |
84002 | 136 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 | 178000 |
84002 | 139 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 926000 |
84002 | 14 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 259000 |
84002 | 140 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82100 | 82100 |
84002 | 141 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 52500 |
84002 | 142 | Khí dung mũi họng | 20400 | 20400 |
84002 | 143 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 155000 |
84002 | 146 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 | 644000 |
84002 | 147 | Tháo bột các loại | 52900 | 52900 |
84002 | 15 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335000 | 335000 |
84002 | 16 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 234000 |
84002 | 162 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 204000 |
84002 | 163 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 27400 | 27400 |
84002 | 164 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834000 | 834000 |
84002 | 165 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327000 | 327000 |
84002 | 166 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 25900 |
84002 | 17 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
84002 | 170 | Thụt tháo | 82100 | 82100 |
84002 | 172 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
84002 | 176 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 178000 |
84002 | 177 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 237000 |
84002 | 178 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 257000 |
84002 | 190 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12500 |
84002 | 22 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
84002 | 23 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335000 | 335000 |
84002 | 27 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 399000 |
84002 | 28 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335000 | 335000 |
84002 | 29 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 | 335000 |
84002 | 3 | Khám Ngoại | 30500 | 30500 |
84002 | 30 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 234000 |
84002 | 32 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 234000 |
84002 | 33 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 103000 |
84002 | 34 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399000 | 399000 |
84002 | 348 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 64400 |
84002 | 351 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 186000 |
84002 | 352 | Khám Phụ sản | 30500 | 30500 |
84002 | 353 | Khám Nội | 30500 | 30500 |
84002 | 354 | Khám Nhi | 30500 | 30500 |
84002 | 355 | Khám YHCT | 30500 | 30500 |
84002 | 356 | Khám Răng hàm mặt | 30500 | 30500 |
84002 | 357 | Cắt phymosis | 237000 | 237000 |
84002 | 363 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 345000 | 345000 |
84002 | 364 | Nẹp bột các loại, không nắn | 345000 | 345000 |
84002 | 367 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 343000 | 343000 |
84002 | 368 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 | 78400 |
84002 | 369 | Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 235000 | 235000 |
84002 | 370 | Tập do cứng khớp | 45700 | 45700 |
84002 | 373 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 134000 | 134000 |
84002 | 379 | Nhổ chân răng | 190000 | 190000 |
84002 | 38 | Thông bàng quang | 90100 | 90100 |
84002 | 380 | Nhổ răng khó | 207000 | 207000 |
84002 | 382 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215000 | 215000 |
84002 | 383 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342000 | 342000 |
84002 | 384 | Nhổ răng thừa | 207000 | 207000 |
84002 | 385 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 102000 |
84002 | 386 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 207000 |
84002 | 387 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 190000 |
84002 | 388 | Nạo hút thai trứng | 772000 | 772000 |
84002 | 39 | Rửa bàng quang | 198000 | 198000 |
84002 | 390 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1152000 | |
84002 | 391 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 302000 | |
84002 | 393 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 183000 | |
84002 | 394 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1040000 | |
84002 | 395 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 545000 | |
84002 | 397 | Khám sức khỏe lái xe | 203000 | 203000 |
84002 | 399 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 384000 |
84002 | 4 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 335000 |
84002 | 400 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396000 | 396000 |
84002 | 401 | Khám bệnh miễn phí | ||
84002 | 402 | Thay băng | 82400 | 82400 |
84002 | 403 | Thay băng | 179000 | 179000 |
84002 | 404 | Thay băng | 240000 | 240000 |
84002 | 405 | Thay băng | 134000 | 134000 |
84002 | 406 | Thay băng | 112000 | 112000 |
84002 | 407 | Thay băng | 57600 | 57600 |
84002 | 409 | Cắt chỉ | 32900 | 32900 |
84002 | 41 | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 90100 |
84002 | 410 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178000 | 178000 |
84002 | 411 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237000 | 237000 |
84002 | 412 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257000 | 257000 |
84002 | 413 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305000 | 305000 |
84002 | 42 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 90100 |
84002 | 43 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 | 373000 |
84002 | 46 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 305000 |
84002 | 49 | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 21400 |
84002 | 5 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 | 624000 |
84002 | 50 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 11400 | 11400 |
84002 | 51 | Chích mủ mắt | 452000 | 452000 |
84002 | 52 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 52600 |
84002 | 56 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 178000 |
84002 | 59 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 693000 |
84002 | 6 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 335000 |
84002 | 60 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 807000 |
84002 | 61 | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 82100 |
84002 | 62 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2887000 | 2887000 |
84002 | 63 | Mở khí quản thường quy | 719000 | 719000 |
84002 | 65 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 85600 |
84002 | 67 | Hút dịch khớp gối | 114000 | 114000 |
84002 | 69 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 78400 |
84002 | 70 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 479000 |
84002 | 75 | Đặt nội khí quản | 568000 | 568000 |
84002 | 79 | Điện châm | 67300 | 67300 |
84002 | 80 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 32900 | 32900 |
84002 | 81 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2627000 | 2627000 |
84002 | 82 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 | 705000 |
84002 | 86 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 |
84002 | 87 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 335000 |
84002 | 88 | Thay canuyn | 247000 | 247000 |
84002 | 9 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159000 | 159000 |
84002 | 95 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 363000 |
84002 | 96 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 36700 |
84002 | 97 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 344000 |
84002 | 98 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335000 | 335000 |
CĐHA | ||||
84002 | 10 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 43900 |
84002 | 100 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | 50200 |
84002 | 102 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244000 | 244000 |
84002 | 107 | Chụp Xquang Schuller | 50200 | 50200 |
84002 | 111 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 433000 | 433000 |
84002 | 112 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 114 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 116 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13100 | 13100 |
84002 | 117 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 69200 | 69200 |
84002 | 118 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 69200 | 69200 |
84002 | 119 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 69200 | 69200 |
84002 | 2 | Điện tim thường | 32800 | 32800 |
84002 | 3 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 43900 |
84002 | 32 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 33 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 43900 |
84002 | 40 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 43900 |
84002 | 41 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 43900 |
84002 | 42 | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 43900 |
84002 | 46 | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 50200 |
84002 | 48 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | 56200 |
84002 | 49 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | 69200 |
84002 | 50 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | 56200 |
84002 | 51 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | 56200 |
84002 | 52 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 53 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 55 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 56 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 58 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50200 | 50200 |
84002 | 59 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 6 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 43900 |
84002 | 60 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 | 56200 |
84002 | 61 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 56200 |
84002 | 62 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 | 69200 |
84002 | 64 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | 50200 |
84002 | 65 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 69200 |
84002 | 66 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 67 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 68 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | 50200 |
84002 | 69 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | 50200 |
84002 | 70 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 72 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 56200 |
84002 | 73 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 | 56200 |
84002 | 76 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 | 56200 |
84002 | 77 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 78 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 80 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 81 | Chụp Xquang Blondeau | 50200 | 50200 |
84002 | 82 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | 56200 |
84002 | 83 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 84 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | 69200 |
84002 | 86 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 | 56200 |
84002 | 87 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 93 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |
84002 | 94 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 69200 |