A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Bảng Giá Dịch Vụ TTYT Càng Long

DVTTMã Dịch VụTên Dịch VụGiá có bảo
hiểm_TT13
Giá không
bảo hiểm_TT14
84002100Lấy dị vật âm đạo573000573000
84002103Đỡ đẻ thường ngôi chỏm706000706000
84002104Mở khí quản cấp cứu719000719000
84002105Lấy dị vật hốc mắt893000893000
84002107Lấy dị vật họng miệng4080040800
84002108Kéo nắn cột sống cổ4530045300
8400211Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân335000335000
84002110Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay335000335000
84002111Cắt chỉ khâu giác mạc3290032900
84002114Nắn, bó bột gãy xương gót144000144000
84002115Bó bột ống trong gãy xương bánh chè144000144000
84002116Lấy nút biểu bì ống tai ngoài6290062900
84002117Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158000158000
84002118Nhổ chân răng sữa3730037300
84002119Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn4990049900
8400212Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân335000335000
84002120Hút đờm hầu họng1110011100
84002121Lấy dị vật tai6290062900
84002124Cắt chỉ sau phẫu thuật lác3290032900
84002126Nắn, bó bột trật khớp cổ chân259000259000
84002127Lấy calci kết mạc3520035200
84002129Rạch áp xe mi186000186000
84002130Nắn, bó bột trật khớp gối259000259000
84002131Nắn, bó bột trật khớp gối159000159000
84002135Rửa dạ dày cấp cứu119000119000
84002136Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản178000178000
84002139Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926000926000
8400214Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng259000259000
84002140Lấy dị vật giác mạc sâu8210082100
84002141Soi đáy mắt trực tiếp5250052500
84002142Khí dung mũi họng2040020400
84002143Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)155000155000
84002146Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật644000644000
84002147Tháo bột các loại5290052900
8400215Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV335000335000
8400216Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay234000234000
84002162Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết204000204000
84002163Súc rửa vòm họng trong xạ trị2740027400
84002164Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai834000834000
84002165Lấy dị vật giác mạc sâu327000327000
84002166Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)2590025900
8400217Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân335000335000
84002170Thụt tháo8210082100
84002172Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
84002176Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ178000178000
84002177Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ237000237000
84002178Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ257000257000
84002190Sắc thuốc thang1250012500
8400222Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân335000335000
8400223Nắn, bó bột gãy xương chày335000335000
8400227Nắn, bó bột trật khớp xương đòn399000399000
8400228Nắn, bó bột gãy Dupuytren335000335000
8400229Nắn, bó bột gãy Monteggia335000335000
840023Khám Ngoại3050030500
8400230Nắn, bó bột gãy xương bàn chân234000234000
8400232Nắn, bó bột gãy xương ngón chân234000234000
8400233Nắn sai khớp thái dương hàm103000103000
8400234Nắn, cố định trật khớp hàm399000399000
84002348Lấy dị vật kết mạc6440064400
84002351Chích áp xe phần mềm lớn186000186000
84002352Khám Phụ sản3050030500
84002353Khám Nội3050030500
84002354Khám Nhi3050030500
84002355Khám YHCT3050030500
84002356Khám Răng hàm mặt3050030500
84002357Cắt phymosis237000237000
84002363Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng345000345000
84002364Nẹp bột các loại, không nắn345000345000
84002367Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt343000343000
84002368Cắt bỏ chắp có bọc7840078400
84002369Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em235000235000
84002370Tập do cứng khớp4570045700
84002373Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)134000134000
84002379Nhổ chân răng190000190000
8400238Thông bàng quang9010090100
84002380Nhổ răng khó207000207000
84002382Nhổ răng số 8 bình thường215000215000
84002383Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm342000342000
84002384Nhổ răng thừa207000207000
84002385Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102000102000
84002386Nhổ răng vĩnh viễn207000207000
84002387Nhổ chân răng vĩnh viễn190000190000
84002388Nạo hút thai trứng772000772000
8400239Rửa bàng quang198000198000
84002390Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1152000
84002391Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần  302000
84002393Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 183000
84002394Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1040000
84002395Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 545000
84002397Khám sức khỏe lái xe203000203000
84002399Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384000384000
840024Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân335000335000
84002400Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
 phương pháp hút chân không
396000396000
84002401Khám bệnh miễn phí  
84002402Thay băng8240082400
84002403Thay băng179000179000
84002404Thay băng240000240000
84002405Thay băng134000134000
84002406Thay băng112000112000
84002407Thay băng5760057600
84002409Cắt chỉ3290032900
8400241Đặt sonde bàng quang9010090100
84002410Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm178000178000
84002411Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm237000237000
84002412Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm257000257000
84002413Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm305000305000
8400242Đặt ống thông dạ dày9010090100
8400243Mở thông bàng quang trên xương mu373000373000
8400246Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ305000305000
8400249Truyền tĩnh mạch2140021400
840025Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi624000624000
8400250Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt1140011400
8400251Chích mủ mắt452000452000
8400252Chọc hút dịch vành tai5260052600
8400256Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178000178000
8400259Khâu phục hồi bờ mi693000693000
840026Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay335000335000
8400260Chích áp xe tầng sinh môn807000807000
8400261Lấy dị vật giác mạc8210082100
8400262Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay28870002887000
8400263Mở khí quản thường quy719000719000
8400265Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn8560085600
8400267Hút dịch khớp gối114000114000
8400269Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc7840078400
8400270Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479000479000
8400275Đặt nội khí quản568000568000
8400279Điện châm6730067300
8400280Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung3290032900
8400281Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm26270002627000
8400282Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm705000705000
8400286Khâu rách cùng đồ âm đạo18980001898000
8400287Nắn, bó bột gãy mâm chày335000335000
8400288Thay canuyn247000247000
840029Nắn, bó bột trật khớp cổ chân159000159000
8400295Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363000363000
8400296Bơm rửa lệ đạo3670036700
8400297Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ344000344000
8400298Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles335000335000
CĐHA
8400210Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa4390043900
84002100Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao5020050200
84002102Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết244000244000
84002107Chụp Xquang Schuller5020050200
84002111Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết433000433000
84002112Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch6920069200
84002114Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng6920069200
84002116Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)1310013100
84002117Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]6920069200
84002118Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]6920069200
84002119Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]6920069200
840022Điện tim thường3280032800
840023Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)4390043900
8400232Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng6920069200
8400233Siêu âm tử cung phần phụ4390043900
8400240Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng4390043900
8400241Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)4390043900
8400242Siêu âm ổ bụng4390043900
8400246Chụp Xquang Hirtz5020050200
8400248Chụp Xquang khớp vai thẳng5620056200
8400249Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên6920069200
8400250Chụp Xquang khung chậu thẳng5620056200
8400251Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên5620056200
8400252Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch6920069200
8400253Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng6920069200
8400255Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng6920069200
8400256Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng6920069200
8400258Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến5020050200
8400259Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng6920069200
840026Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu4390043900
8400260Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch5620056200
8400261Chụp Xquang ngực thẳng5620056200
8400262Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè6920069200
8400264Chụp Xquang cột sống cổ C1-C25020050200
8400265Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên6920069200
8400266Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng6920069200
8400267Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch6920069200
8400268Chụp Xquang hàm chếch một bên5020050200
8400269Chụp Xquang khớp thái dương hàm5020050200
8400270Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng6920069200
8400272Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng5620056200
8400273Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng5620056200
8400276Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)5620056200
8400277Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng6920069200
8400278Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch6920069200
8400280Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng6920069200
8400281Chụp Xquang Blondeau5020050200
8400282Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên5620056200
8400283Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng6920069200
8400284Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng6920069200
8400286Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch5620056200
8400287Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch6920069200
8400293Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch6920069200
8400294Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch6920069200

Tác giả: Dương Trực
Tổng số điểm của bài viết là: 16 trong 9 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH